Chuyển đổi quang điện 1 sợi PLANET FT-806A20/FT806B20 được tích hợp sẵn bộ thu phát quang Single-Mode, công nghệ WDM, giúp người dùng tiết kiệm sợi cáp quang khi kết nối với khoảng cách lên tới 20km. Bộ chuyển đổi quang điện Planet FT-806A20/FT806B20 thường được sử dụng 1 cặp A-B (Converter quang AB), hỗ trợ Plug and Play, dễ sử dụng cho giải pháp chuyển đổi giao diện điện 10/100Mbps và giao diện quang 100BaseX.
Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi quang FT-806A20/FT806B20 có thể hoạt động như một thiết bị độc lập hoặc gắn hàng loạt lên khung nguồn tập trung PLANET MC-700/MC-1500/ MC-1500R/MC-1500R48.
Contents
Các tính năng chính chuyển đổi quang điện 1 sợi PLANET FT-806A20/FT806B20
- Chuyển đổi quang điện tốc độ 10/100BaseT và 100BaseX
- Tích hợp sẵn bộ thu phát quang WDM Single-mode 1310nm/1550nm, khoảng cách 20km.
- Có thể gắn khung PLANET Media Converter Chassis, model (MC-700, MC-1500 và MC-1500R / MC-1500R48).
- Nguồn điện: 5VDC, 2A (max)
Các phiên bản
FT-806A20 * | 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (WDM TX:1310nm, SM) Bridge Media Converter — 20km |
FT-806B20 * | 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (WDM TX:1550nm, SM) Bridge Media Converter — 20km |
Remarks * | FT-806A20/806B20 and FT-806A60/806B60 should run in pair. It means you must connect FT-806A20 / FT-806A60 to one end while FT-806B20 / FT-806B60 to the other end. |
FT-806A60 * | 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (WDM TX:1310nm, SM) Bridge Media Converter — 60km |
FT-806B60 * | 10/100BASE-TX to 100BASE-FX (WDM TX:1550nm, SM) Bridge Media Converter — 60km |
Thông số kỹ thuật
Product | |
---|---|
Protocol | IEEE 802.3, 10BASE-T IEEE 802.3u, 100BASE-TX IEEE 802.3u, 100BASE-FX IEEE 802.3x, Flow Control |
Dimensions (W x D x H) | 97 x 69 x 26 mm |
Weight | 0.2kg |
Power Input | 5V DC, 2A, max. |
Power Supply | AC Adapter 100-240VAC Frequency: 50-60Hz |
Enclosure | Compact-sized metal housing Case with anticorrosion treatment Electrostatic paint |
Connectors and Cables | |
Shielded Twisted-pair | RJ45, Category 5 (EIA/TIA 568) |
Fiber-optic | FT-801 : ST / Multi-mode / 2km FT-802 : SC / Multi-mode / 2km FT-803: MTRJ / Multi-mode / 2km FT-802S15 : SC / Single mode / 15km FT-802S35 : SC / Single mode / 35km FT-802S50 : SC / Single mode / 50km FT-806A20: WDM SC / Single mode / 20km FT-806B20: WDM SC / Single mode / 20km FT-806A60: WDM SC / Single mode / 60km FT-806B60: WDM SC / Single mode / 60km |
Multi-mode Cable | 50/125, 62.5/125 µm |
Single-mode (SM) Cable | 9/125 µm |
Optic Wavelength | FT-801: 1310nm FT-802: 1310nm FT-803: 1310nm FT-802S15: 1310nm FT-802S35: 1310nm FT-802S50: 1310nm FT-806A20: TX: 1310nm; RX: 1550nm FT-806B20: TX: 1550nm; RX: 1310nm FT-806A60: TX: 1310nm; RX: 1550nm FT-806B60: TX: 1550nm; RX: 1310nm |
Max. Launch Power (dBm) | FT-801: -14 FT-802: -14 FT-803: -14 FT-802S15:0 FT-802S35:-8 FT-802S50:0 FT-806A20:-8 FT-806B20:-8 FT-806A60:0 FT-806B60:0 |
Min. Launch Power (dBm) | FT-801: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm) FT-802: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm) FT-803: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm) FT-802S15: −20 FT-802S35: -15 FT-802S50:-5 FT-806A20:-14 FT-806B20:-14 FT-806A60:-5 FT-806B60:-5 |
Receive Sensitivity (dBm) | FT-801: -31.8 FT-802: -31.8 FT-803: -31.8 FT-802S15: -32 FT-802S35:-34 FT-802S50: -35 FT-806A20:-31 FT-806B20:-31 FT-806A60:-34 FT-806B60:-34 |
Maximum Input Power (dBm) | FT-801: -14 FT-802: -14 FT-803: -14 FT-802S15:0 FT-802S35:0 FT-802S50:0 FT-806A20:0 FT-806B20:0 FT-806A60:0 FT-806B60:0 |
Supported Distances and Functions | |
Shielded Twisted-pair | 100m (328 ft.) |
Multi-mode Fiber Optic | 412m (1,350 ft.) (half-duplex) 2km (1.2 miles) (full-duplex) |
Single-mode (SM) | 412m (1,350 ft.) (half-duplex) 15km (9 miles) (full-duplex) 20km (12 miles) (full-duplex) 35km (21 miles) (full-duplex) 50km (31 miles) (full-duplex) 60km (37 miles) (full-duplex) |
Port Mode | TP: Half and full duplex, auto-negotiation FX: Half and full duplex via DIP switch |
Environment & Emissions | |
Operating Environment | Temperature: 0~50 degrees C Humidity: 5~90% non-condensing |
Storage Environment | Temperature: -40~70 degrees C Humidity: 5~90% non-condensing |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |