Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit PLANET GT-802S/S40/S60 là thiết bị chuyển đổi chuyển đổi tín hiệu Ethernet 10/100/1000Mbps sang tín hiệu quang 1000BaseX SX/LX. Media Converter Planet GT-802S/S40/S60 là một series các Converter quang 2 sợi, bao gồm GT-802S khoảng cách 20km, GT-802S40 khoảng cách 40km, GT-802S60 khoảng cách 60km, đáp ứng nhu cầu kết nối với khoảng cách khác nhau cùa người dùng.
- 1 cổng quang tích hợp sẵn, đầu nối SC 1000BaseX.
- 1 cổng Gigabit RJ45 10/100/1000Mbps.
- Hỗ trợ Auto MDI/MDIX.
- Tuân thủ IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX, IEEE 802.3ab 1000BASE-T và IEEE 802.3z 1000BASE-LX / SX.
- Công tắc chuyển cấu hình tính năng LLCF / LLR.
- Hỗ trợ Plug and Play
- Nguồn điện: Adapter chuyển đổi nguồn 100~240VAC.
Thông số kỹ thuật Converter quang Gigabit PLANET GT-802S/S40/S60
Copper Interface | RJ45 port (auto-MDI/MDI-X) twisted pair |
Optic Interface | GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60: SC |
Fiber Maximum Distance | GT-802: 220/550m GT-802S: 10km GT-802S40:40km GT-802S60:60km |
Optic Wavelength | GT-802: 850nm GT-802S: 1310nm GT-802S40:1310nm GT-802S60:1310nm |
Max. Optical Launch Power | GT-802: -4dBm GT-802S: -3dBm GT-802S40: -3dBm GT-802S60: -3dBm |
Min. Optical Launch Power | GT-802: -9.5dBm GT-802S: -9.5dBm GT-802S40: -9.5dBm GT-802S60: -9.5dBm |
Max. Input Power | GT-802: N/A GT-802S: -3 GT-802S40: -3 GT-802S60: -3 |
Min. Input Power | GT-802: -18 GT-802S: -20 GT-802S40: -20 GT-802S60: -20 |
Optical Link Budget | GT-802: 3dB(62.5/125μm) 4dB(50/125μm) GT-802S: 4.9dB GT-802S40: 4.9dB GT-802S60: 4.9dB |
LED Indicator | PWR TP LINK/ACT, 1000 LINK/ACT Fiber LINK/ACT |
DIP Switch | LFP function (Disable / Enable) setting |
Power Consumption | 4.6 watts/15 BTU (maximum) |
Power Input | DC 5V/2A |
Dimensions (W x D x H) | 94 x 70 x 26 mm |
Weight | 0.2kg |
Converter Specifications | |
---|---|
Speed | Twisted-pair: 10/20Mbps for half/full duplex 100/200Mbps for half/full duplex 2000Mbps for full duplex Fiber-optic: 2000Mbps for full duplex 200Mbps for full duplex (GT-805A only) |
Network Cables | Twisted-pair 10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5, up to 100m 100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, up to 100m 1000BASE-T: 4-pair STP Cat 5 up to 100mFiber-optic Cable 1000BASE-SX: 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 220/550m/2km. 1000BASE-LX: 9/125μm single-mode cable, providing long distance for 10/20/40/80/120km (vary on SFP module) 100BASE-FX: 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable for up to 2km (vary on SFP module) 9/125μm single-mode cable for 20/40/60/120km (vary on SFP module) |
Jumbo Packet Size | 9K |
Standard Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3, 10BASE-T IEEE 802.3u, 100BASE-TX/100BASE-FX IEEE 802.3ab, 1000BASE-T IEEE 802.3z, 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3x Full-duplex flow control |
Environment | |
Operating Environment | Operating temperature: 0 to 50 degrees C Humidity: 5~95% non-condensing |
Storage Environment | Storage temperature: -10 to 70 degrees C Humidity: 5~95% non-condensing |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |