Managed Switch 24 Port SFP PLANET GS-5220-16S8C/GS-5220-16S8CR được trang bị các chức năng quản lý tiên tiến và cung cấp 24 cổng SFP Fiber tốc độ kép 100/1000Mbps, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps. Switch quang 24 cổng SFP PLANET GS-5220-16S8C/GS-5220-16S8CR có khả năng cung cấp kết cấu chuyển mạch non-blocking và thông lượng tốc độ cao giúp đơn giản hóa nâng cấp mạng LAN doanh nghiệp để tăng nhu cầu băng thông. GS-5220-16S8C/GS-5220-16S8CR được thiết kế các cổng cắm SFP và RJ45 phía trước mặt máy giúp cho việc đi dây và bảo trì dễ dàng đối với các kỹ thuật viên.
Switch quang SFP quản lý PLANET GS-5220-16S8C/GS-5220-16S8CR hỗ trợ công nghệ vòng dự phòng và có khả năng tự phục hồi mạnh mẽ, nhanh chóng để ngăn chặn sự gián đoạn và sự xâm nhập từ bên ngoài. Nó kết hợp công nghệ ITU-T G.8032 ERPS (Chuyển mạch bảo vệ vòng Ethernet), Giao thức Spanning Tree (802.1s MSTP) nâng cao độ tin cậy và thời gian hoạt động của hệ thống trong các môi trường khác nhau.
Contents
Các tính năng chính Managed Fiber Switch 24 Port SFP PLANET GS-5220-16S8C/GS-5220-16S8CR
- 24 cổng Gigabit SFP (trong đó có 6 cổng SFP Fiber tốc độ kép 100/1000Mbps, 2 cổng SFP 100/1000/2500Mbps).
- 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
- Tương thích IPv6 / IPv4 management.
- Hỗ trợ VLAN, Spanning Tree Protocol, Link Aggregation, Link Layer Discovery Protocol (LLDP) Protocol and LLDP-MED
- Managed Switch Web/SNMP
- Nguồn điện : 100~240VAC (GS-5220-16S8C) và nguồn kép 100~240VAC & 36 ~ 60V DC (GS-5220-16S8CR)
Thông số kỹ thuật Switch quang SFP quản lý PLANET GS-5220-16S8C/GS-5220-16S8CR
Hardware Specifications | |
---|---|
Copper Ports | 8 10/100/1000Base-T RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports, shared with Port-1~Port-8 |
SFP/mini-GBIC Slots | 24 100/1000Base-X dual-speed SFP interfaces |
Console | 1 x RS-232-to-RJ45 serial port (115200, 8, N, 1) |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 48Gbps / non-blocking |
Throughput | 35.7Mpps@64Bytes |
Address Table | 16K entries, automatic source address learning and ageing |
Shared Data Buffer | 16M bits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full-duplex Back pressure for half-duplex |
Jumbo Frame | 10K bytes |
Reset Button | < 5 sec: System reboot > 5 sec: Factory default |
Dimensions (W x D x H) | 440 x 200 x 44.5 mm, 1U height |
Weight | 2745g |
LED | System: PWR (Green) DC (Green) (GS-5220-16S8CR Only) Fault (Red) FAN (Red) 10/100/1000T RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 8): 1000Mbps LNK/ACT (Green) 10/100Mbps LNK/ACT (Orange) 100/1000Mbps SFP Interfaces (Port 1 to Port 24): 1000Mbps LNK/ACT (Green) 100Mbps LNK/ACT (Orange) |
Power Requirements | GS-5220-16S8C: 100~240V AC, 50/60Hz GS-5220-16S8CR: 100~240V AC, 50/60Hz 48V DC @ 0.6A, Range: 36 ~ 60V |
Power Consumption | 45 watts / 153 BTU (max.) |
ESD Protection | 6KV DC |
Layer 2 Functions | |
Port Configuration | Port disable / enable Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection Flow control disable / enable |
Port Status | Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto-negotiation status, trunk status |
Port Mirroring | TX / RX / Both Many-to-1 monitor |
VLAN | 802.1Q tagged based VLAN Q-in-Q tunneling Private VLAN Edge (PVE) MAC-based VLAN Protocol-based VLAN Voice VLAN IP Subnet-based VLAN MVR (Multicast VLAN Registration) Up to 255 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs |
Link Aggregation | IEEE 802.3ad LACP / Static Trunk 12 groups of 8-port trunk supported |
Spanning Tree Protocol | STP, IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol RSTP, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol MSTP, IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol |
QoS | Traffic classification based, Strict priority and WRR 8-Level priority for switching – Port Number – 802.1p priority – 802.1Q VLAN tag – DSCP/TOS field in IP packet |
IGMP Snooping | IGMP (v1/v2/v3) Snooping, up to 255 multicast groups IGMP Querier mode support |
MLD Snooping | MLD (v1/v2) Snooping, up to 255 multicast groups MLD Querier mode support |
Access Control List | IP-based ACL / MAC-based ACL Up to 256 entries |
Bandwidth Control | Per port bandwidth control Ingress: 100Kbps~1000Mbps Egress: 100Kbps~1000Mbps |
Layer 3 Functions | |
IP Interfaces | Max. 128 VLAN interfaces |
Routing Table | Max. 32 routing entries |
Routing Protocols | IPv4 hardware Static Routing IPv6 hardware Static Routing |
Management | |
Basic Management Interfaces | Console / Telnet / Web browser / SNMP v1, v2c |
Secure Management Interfaces | SSH, SSL, SNMP v3 |
SNMP MIBs | RFC 1213 MIB-II RFC 1493 Bridge MIB RFC 1643 Ethernet MIB RFC 2863 Interface MIB RFC 2665 Ether-Like MIB RFC 2819 RMON MIB (Group 1, 2, 3 and 9) RFC 2737 Entity MIB RFC 2618 RADIUS Client MIB RFC 2863 IF-MIB RFC 2933 IGMP-STD-MIB RFC 3411 SNMP-Frameworks-MIB RFC 4292 IP Forward MIB RFC 4293 IP MIB RFC 4836 MAU-MIB IEEE 802.1X PAE LLDP |
Standards Conformance | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10Base-T IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3ab Gigabit 1000Base-T IEEE 802.3x Flow Control and Back pressure IEEE 802.3ad port trunk with LACP IEEE 802.1D Spanning Tree protocol IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol IEEE 802.1p Class of service IEEE 802.1Q VLAN tagging IEEE 802.1X port authentication network control IEEE 802.1ab LLDP RFC 768 UDP RFC 793 TFTP RFC 791 IP RFC 792 ICMP RFC 2068 HTTP RFC 1112 IGMP version 1 RFC 2236 IGMP version 2 RFC 3376 IGMP version 3 RFC 2710 MLD version 1 FRC 3810 MLD version 2 |
Environment | |
Operating | Temperature: 0 ~ 50 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Storage | Temperature: -10 ~ 70 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |