Tổng đài IP Zycoo CooVox-U20 là dòng tổng đài VoIP là thế hệ tiếp theo của tổng đài điện thoại IP Mini chuyên dùng cho các văn phòng, chi nhánh nhỏ. Tổng đài VoIP Zycoo CooVox-U20 có thiết kế nhỏ gọn, tích hợp sẵn 2 CO-line (PSTN) và 15 SIPtrunks (VoIP), hỗ trợ tới 30 máy lẻ IP Phone /15 cuộc gọi đồng thời.
Contents
Tính năng IP-PBX chuyên nghiệp
Hệ thống tổng đài điện thoại IP mini nhỏ gọn Zycoo CooVox-U20 có tất cả các chức năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu điện thoại hàng ngày kèm các chức năng bổ sung như ghi âm cuộc gọi, IVR, quản lý văn phòng từ xa, …. Tổng đài IP giá rẻ này sở hữu cấu hình mạnh mẽ, với bộ tính năng phong phú có thể sánh ngang với các giải pháp tổng đài doanh nghiệp đắt tiền nhất trên thị trường hiện nay.
Cài đặt nhanh
Trình hướng dẫn cài đặt nhanh trong tổng đài IP ZYCOO U20 cho phép cấu hình ban đầu nhanh chóng, bao gồm tất cả các bước cấu hình thiết yếu trong một giao diện dựa trên web trực quan và dễ sử dụng. Tổng đài Zycoo CooVox-U20 là giải pháp lý tưởng cho hệ thống đàm thoại VoIP cỡ nhỏ trong các doanh nghiệp, dễ sử dụng, dễ cài đặt và tiết kiệm tối đa chi phí đầu tư, vận hành.
Các tính năng kỹ thuật chính tổng đài IP Zycoo CooVox U20 :
- 2 đường vào trung kế bưu điện analog (COline)
- Tùy chọn Card GSM/3G cho nhu cầu sử dụng mạng di động.
- 30 SIPtrunks để kết nối với nhà cung cấp dịch vụ VoIP
- Hỗ trợ tới 30 máy lẻ SIP, 15 cuộc gọi đồng thời và hội nghị đàm thoại
- Cổng mạng LAN/WAN 10/100Mbps
- Lưu trữ 150h ghi âm cuộc gọi vào bộ nhớ trong với dung lượng 16GB.
- Cổng USB hỗ trợ thẻ nhớ ngoài.
- Điện áp hoạt động: 220VAC
Thông số kỹ thuật Zycoo CooVox U20 :
ZYCOO U20-A202 Technical Specification
Call Features
- Call Back
- Call Forward
- Call Hold
- Call Paging and Intercom
- Call Park
- Call Pickup
- Call Queue
- Call Recording
- Call Routing
- Blind Transfer
- Attendant Transfer
- Call Waiting
- One Number Stations
- Caller ID
- Dial by Name
- Music On Hold/Transfer
- 3-Way Conference
- Video Call
PBX Features
- Black List
- BLF (Busy Lamp Field)
- CDR (Call Detailed Record)
- Conference Room (20 Rooms)
- Call Monitoring
- DID (Direct Inward Dialing Number)
- DISA (Direct Inward System Access)
- Distinctive Ringtone
- DND (Do Not Disturb)
- DNIS (Dialed Number Identification Service)
- Feature Codes
- FOP (Flash Operation Panel) Status Monitoring
- Follow Me
- IVR (Interactive Voice Responses)
- Mobility Extension
- Multi-Language Prompts
- Multi-Language GUI
- One Touch Recording
- Phone Book(LDAP Server)
- Phone Provisioning
- Pin Set
- Record File Download
- Ringgroup
- SIP Register with UDP/TCP/TLS
- SIP Trunk
- Skype for SIP
- Smart DID
- Speed Dial
- Spy
- SRTP (Secure Realtime Transport Protocol)
- T.38 Fax (Pass-through)
- Time Based Rule
- WebRTC
- Voicemail & Voicemail to Email
System Capacities
- Up to 15 Concurrent Calls
- Up to 20 Conferences
- Up to 30 IP Phone Registers/Extensions
- Recording: 36,000 mins (.gsm); 4,000 mins (.wav)
- Voicemail: 36,000 mins (.gsm); 4,000 mins (.wav)
Codecs and Protocols
- Audio Codecs: G.722/G.711-Ulaw/G.711-Alaw/
- G.726/G.729/GSM/SPEEX
- Video Codecs: H.261/H.263/H.263+/H.264
- Protocols: SIP (RFC3261)/IAX2
- DTMF: RFC2833/SIP INFO/In-Band
Network Features
- DDNS Client
- DHCP Server
- IPv4/IPv6/IEEE802.1Q
- IP Assignment (PPPoE/DHCP/Static)
- SNMP v1/v2
- TR069
- Static Route Table
- Trouble Shooting (Ping/Traceroute)
- VPN Client (N2N/L2TP/PPTP/OpenVPN/IPSec)
- VPN Server (PPTP/L2TP/OpenVPN/IPSec)
Security Features
- Refuse SIP Register DoS
- Refuse Abort Invite DoS
- Refuse SSH Login DoS
Logs
- PBX Log
- Web Access Log
- PBX Debug Log
Hardware Interfaces
- 1 Reset Button
- 1 Power Interface
- 2 Ethernet Interfaces(WAN/LAN)
- 2 Analog Ports (FXO/FXS)
- 1 USB 2.0 Interface for Storage
- 1 Console Port
Hardware Specifications
- Processor: DualCore A7(1GHz)
- SDRAM: DDR3 512MB
- Storage: 8GB SD Card(Industry Standard)
- Power Supply: Input AC 100~240V, 50/60Hz;
- Output DC 12V/1A
Environment
- Working Temperature: 0 ~ 40°C
- Storage Temperature: -20 ~ 55°C
- Humidity: 5 ~ 95% Non-condensing
Packings
- Dimension: 295 × 155 × 65mm
- Weight/Unit: 0.8kg
- Unit /Carton: 10 Units
- Weight/Carton: 9kg