Bộ chuyển đổi âm thanh IP Fanvil PA3 SIP Paging Gateway là một thiết bị âm thanh chuẩn SIP đa năng để liên kết với hệ thống âm thanh công cộng, cung cấp âm thanh HD và các tính năng có thể cấu hình thông qua giao diện Web dễ sử dụng. Thiết bị chuyển đổi âm thanh Fanvil PA3 có thể được sử dụng để gửi thông báo công khai theo thời gian thực, cũng như được định cấu hình để gửi thông báo MP3 cố định. Nó cũng có tính năng liên lạc một chạm có thể được sử dụng khi kết nối với các thiết bị bên ngoài. Vì PA3 dễ cài đặt và sử dụng, nó tạo nên một giải pháp DIY hoàn hảo có thể đáp ứng nhu cầu của bất kỳ khuôn viên trường học, trung tâm mua sắm, tòa nhà văn phòng nào, v.v.
Contents
Tính năng chính bộ chuyển đổi âm thanh IP Fanvil PA3 SIP Paging Gateway
- 10W~30W mono channels power amplifier output
- Adaptive 10/100 Mbps network port, integrated PoE
- 2 SIP Lines
- 1 Speaker Interface and 1 Microphone Interface
- 1 Audio in and 1 Audio out Interface
- Support Max 32G TF card Connectivity
- 1 USB 2.0 Interface for Max 32G
- 2 Interfaces of Programmable Keys with Indicator Light
- 1 Blue LED Status Indicator Light
- Support PoE (Class 4)
- Support Desktop and Wall-mounted Mode
Thông số kỹ thuật thiết bị chuyển đổi âm thanh IP Fanvil PA3
Fanvil PA3 Technical Specification
Generic
- 2 SIP Lines
- Speed dial
- Linkage with IP camera to realise video intercom
- Oral announcement of the IP address(in English)
- MP3 broadcasting
- Support programmable DSS key ports
- Support mono active speaker
- Support audio line in
- Support TF card and USB flash drive
- PoE enabled
Device Functions
- Auto-answering
- Programmable DSS keys
- Through button or web page volume adjustment
- Network time synchronisation
- Dynamic multicast function
- Support recording (through USB flash drive or server)
- Action URL/Action URI
Call Functions
- Call out/answer/reject
- Call waiting
- Intercom, Multicast
- Speed dial
- Anonymous call (Hide caller ID)
- Call parking/pick-up (depending on server)
Audio
- Narrowband codec: G.711A/U, G.729A/B
- Wideband codec: G.722, Opus
- Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
- DTMF: In-band, Out-of-Band (RFC2833/SIP INFO)
Network
- Physical: 10/100 Mbps Ethernet
- IP mode: IPv4/IPv6/IPv4&IPv6
- IP configuration: Static IP/DHCP/PPPoE
- VPN: L2TP/OpenVPN
Protocols
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261) over UDP/TCP/TLS
- RTP/RTCP/SRTP
- STUN
- DHCP
- IPv6
- PPPoE
- L2TP
- OpenVPN
- SNTP
- FTP/TFTP
- HTTP/HTTPS
- TR-069
Deployment & Management
- Auto-provisioning via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS/DHCP OPT66/SIPPNP/TR-069
- Web management portal
- Web-based packet dump
- Configuration export/import
- Firmware upgrade
- Syslog
Physical Specifications
- Keypad: 3 keys, including
– 2 volume control keys (up/down)
– 1 reset key (soft reset) - DC port x1: DC power input
– Port: 2 Pin terminal socket - RJ45 port x1: connect the network
– PoE enabled - Blue LED x1: (SIP status and network status)
- Line in port x1: connect audio line input
– Port: 3.5mm standard audio port - Line out port x1: connect the active speaker
– Out: adjustable by volume, max up to 1.2Vpp
– Port: terminal socket - MIC in port x1: connect the MIC
– Electret condenser MIC is recommended
– Sensitivity: -38dB, impedance 2.2k ohm, bias voltage 2.54Vpp
– Port: terminal socket - Passive speaker port x1: connect the speaker
– Output power: 4Ω, PoE/10W, 12V/10W, 18V/20W, 24V/30W; related to power supply voltage.
– Wire diameter: 18AWG or higher.
– Port: terminal socket - DSS keys port x2: connect the external buttons (support LED)
– LED: Output 5.0Vdc/5mA.
– Port: 8 pin terminal socket - TF card slot x1: connect TF card
- USB 2.0 port x1: Connect USB flash drive, broadcast local audio files.
- DC power input: DC12V~24V/2A
- PoE level: Class 4
- Working temperature: -20C~50C
- Storage temperature: -30C~60C
- Working humidity: 10~95%
- Installation: Desktop stand/ Wall-mounted
- Colour: black
- Device dimensions: 125×84.2x31mm